• vận chuyển 운송하다
    663 2020.09.20
  • theo ~에 따르다/~에 의하면
    641 2020.09.20
  • thông tin 통지하다/정보/통신
    647 2020.09.20
  • Vụ án 사건
    635 2020.09.20
  • án tử hình 사형선고
    598 2020.09.20
  • viện kiểm sát 검찰청
    638 2020.09.20
  • nhận định 판단하다
    656 2020.09.20
  • vi phạm 위반하다
    654 2020.09.20
  • căng thẳng 긴장하다
    663 2020.09.20
  • Kỷ niệm 기념
    682 2020.09.20
  • Phản ứng 반응하다
    717 2020.09.20
  • ngỡ ngàng 놀라다/당황하다
    684 2020.09.20
  • sặc mùi 냄새나다
    659 2020.09.20
  • sặc sỡ 잡색의/화려한
    638 2020.09.20
  • công nợ 빚/부채
    660 2020.09.20
  • công viên 공원
    721 2020.09.20
  • không phải ~이 아니다
    664 2020.09.20
  • ca sĩ 가수
    641 2020.09.20
  • đồng hồ đeo tay 손목시계
    668 2020.09.20
  • tất 양말
    680 2020.09.20
  • giày dép 신발
    656 2020.09.20
  • áo cộc tay 티셔츠 áo sơ mi cộc tay
    649 2020.09.20
  • da 피부
    640 2020.09.20
  • thay (옷을 )갈아 입다/ 교체하다
    701 2020.09.20
  • quần áo 의복
    652 2020.09.20
  • phòng thay đồ 피팅룸
    662 2020.09.20
  • hợp 어울리다
    690 2020.09.20
  • váy 치마/스커트
    688 2020.09.20
  • có 가지다/있다/존재하다
    691 2020.09.21
  • biết 알고있다
    653 2020.09.21