• kinh nghiệm 경험/경력
    1356 2021.01.19
  • sự cố 사고
    1355 2021.01.10
  • thường xuyên 자주/흔히
    1355 2021.01.19
  • hân hạnh 기쁘다 / 반갑다
    1351 2021.05.20
  • 1 thuyền 배/보트
    1335 2021.04.19
  • kỳ lạ 이상한
    1330 2021.01.15
  • giao thông 교통
    1323 2021.01.10
  • đạt 따다/도달하다
    1323 2021.01.19
  • ấy 그분/그것/그
    1306 2021.01.20
  • không chỉ A mà còn B A 뿐만 아니라 B 까지 하다
    1300 2021.01.15
  • 1 ý tưởng 생각/아이디어
    1297 2021.03.19
  • tham gia 참가하다
    1287 2021.01.19
  • 1 là ~이다
    1281 2021.03.09
  • tự hào 자부하다
    1278 2021.01.15
  • mỗi ngày 매일
    1275 2021.01.15
  • 1 doanh nhân 사업가/기업가/경엉자
    1273 2021.08.26
  • 1 kho 재고/창고
    1272 2021.01.25
  • chưa bao giờ 결코
    1271 2021.01.15
  • phải khȏng ~인가?
    1263 2021.01.24
  • bờ sông 강둑/강가
    1260 2021.01.20
  • làm việc 일하다/근무하다
    1253 2021.01.19
  • trái cây 과일
    1246 2021.01.15
  • phí nhân công 인건비
    1233 2021.01.17
  • thư tín dụng 신용장
    1231 2021.01.25
  • đóng vai ~의 역할을 하다
    1223 2021.08.26
  • doanh nghiep nho va vua 중소기업
    1218 2021.08.26
  • 1 khi ~할 때
    1215 2021.03.09
  • 1 주어 + 동사 + trong bao lâu? 얼마나 오랫동안 ~ 하나요?
    1214 2021.04.12
  • 1 thường 보통
    1213 2021.03.09
  • trưởng 장/두목
    1213 2021.08.24