• nhà vệ sinh 화장실
    610 2021.01.17
  • nhà bếp 부엌/주방
    613 2021.01.17
  • công ty 회사
    636 2021.01.17
  • lớp 교실
    610 2021.01.17
  • nhà sách 서점
    499 2021.01.17
  • trên 위/~위에/~에
    700 2021.01.17
  • bàn 책상/탁자
    557 2021.01.17
  • dưới 아래
    641 2021.01.17
  • ghế 의자
    638 2021.01.17
  • ngoài 밖에/~밖의
    624 2021.01.17
  • sau 뒤
    644 2021.01.17
  • giữa 사이에/중간에
    622 2021.01.17
  • nghỉ mát 피서가다
    645 2021.01.17
  • Tôi đên đây để 동사 ạ ~하러 왔어요
    739 2021.01.17
  • khách sạn 호텔
    665 2021.01.17
  • Cà Mau 까 마우
    548 2021.01.17
  • Cao Bằng 까오방
    628 2021.01.17
  • trẻ con 어린아이/영유아
    620 2021.01.17
  • dân số 인구
    628 2021.01.17
  • dạy thêm 과외하다/사교육
    608 2021.01.17
  • phí nhân công 인건비
    1234 2021.01.17
  • đau 고통/아픈
    1141 2021.01.17
  • cuộc đời 인생/생활/세상
    1193 2021.01.17
  • hay nhất 최우수
    1204 2021.01.17
  • Ngẫm 사고하다/숙고하다
    1207 2021.01.17
  • bài hát 노래
    1516 2021.01.17
  • nhớ 기억하다
    1516 2021.01.17
  • kết luận 결론
    1430 2021.01.17
  • thương hiệu 상호
    600 2021.01.18
  • trùng 일치하는
    607 2021.01.18