• giới thiệu 소개하다
    687 2020.09.28
  • mời 초대하다
    660 2020.09.28
  • trông nom 돌보다
    666 2020.09.28
  • thích 좋아하다
    667 2020.09.28
  • ghét 싫어하다/미워하다
    662 2020.09.29
  • học 공부하다
    640 2020.09.29
  • công tác 출장
    644 2020.09.29
  • dọn đi 이사하다
    651 2020.09.30
  • dối trá 속이다
    642 2020.09.30
  • 1 du lịch 여행
    665 2020.09.30
  • tay 손
    664 2020.09.30
  • bàn tay 손/사지
    660 2020.09.30
  • đeo 걸다/붙이다/차다/쓰다/메다
    690 2020.09.30
  • xuất cảnh 출국
    695 2020.10.01
  • hiểu 알다
    678 2020.10.02
  • cảm thấy 느끼다
    662 2020.10.02
  • ở lại 체재하다
    659 2020.10.02
  • lại 오다
    576 2020.10.02
  • trở lại 돌아오다
    634 2020.10.02
  • đợi 기다리다
    682 2020.10.02
  • ám chỉ 암시하다
    670 2020.10.03
  • toàn 완전히/전부
    667 2020.10.03
  • ngập tràn 가득한
    654 2020.10.03
  • hạnh phúc 행복한
    623 2020.10.03
  • bất hạnh 불행한
    624 2020.10.03
  • gửi 보내다
    616 2020.10.03
  • uống 마시다
    618 2020.10.03
  • dùng 사용하다/느슨한
    659 2020.10.03
  • Măng tây 아스파라거스
    637 2020.10.03
  • Rau thì là 회향
    625 2020.10.03