• cẩn thận 꼼꼼히/조심히
    503 2020.11.28
  • sắp xếp 배치하다/정렬하다
    536 2020.11.28
  • thành tích 성적
    658 2020.11.28
  • hoạt động 활동
    673 2020.11.28
  • bán hàng 판매하다
    649 2020.11.28
  • Nhân viên bán hàng 판매원/점원
    604 2020.11.28
  • Kinh nghiệm làm vịêc 경력
    601 2020.11.28
  • Chuyên ngành 전공
    610 2020.11.28
  • chiên 튀기다/볶다
    611 2020.11.27
  • miền Trung 중부지역
    628 2020.11.27
  • Xoài 망고
    552 2020.11.27
  • cơ quan 기관/조직
    484 2020.11.19
  • ký 서명하다/발송하다
    614 2020.11.19
  • cũng 역시
    568 2020.11.19
  • lần này 이번에
    693 2020.11.19
  • ngài 귀하/님/분
    621 2020.11.19
  • yên tâm 안심하다
    491 2020.11.19
  • ổn định 안정된
    623 2020.11.19
  • thanh toán 결제하다/계산하다/청산하다
    673 2020.11.18
  • đắt đỏ 고가의/비싸다
    498 2020.11.18
  • người tiêu dùng 소비자
    509 2020.11.14
  • trong nước 국내
    626 2020.11.14
  • lượng đặt hàng 주문량/발주량
    639 2020.11.13
  • phụ thuộc 부속/부속의
    647 2020.11.13
  • lớn 큰/넓은
    665 2020.11.13
  • Tính cạnh tranh 경쟁력
    480 2020.11.13
  • Có hiệu lực 시행되다/발효되다
    340 2020.11.13
  • Bán lẻ 소매
    521 2020.11.11
  • bao gồm 구성되다/포함하다
    624 2020.11.11
  • rõ 파악하다/이해하다
    530 2020.11.11