• Rau diếp 상추
    666 2020.10.03
  • Trà sữa 밀크티
    661 2020.10.04
  • Cầm 새/손에 들다
    673 2020.10.04
  • đề cập 언급하다
    633 2020.10.04
  • hỏi 묻다
    641 2020.10.04
  • lớn 크다
    528 2020.10.04
  • thời tiết 날씨
    689 2020.10.05
  • bút 펜
    673 2020.10.05
  • hay 재미있다/자주
    726 2020.10.05
  • đẹp trai 잘생기다/멋지다
    662 2020.10.05
  • đưa ~을 데리고 가다
    659 2020.10.05
  • một chút 잠깐/잠시
    652 2020.10.05
  • chỉ đường 길을 안내하다
    641 2020.10.05
  • ngồi 앉다
    644 2020.10.05
  • đúng 바르다/올바른
    636 2020.10.05
  • pháo 폭죽
    607 2020.10.06
  • số lượng lớn 대량의
    682 2020.10.06
  • bắt giữ 체포하다
    638 2020.10.06
  • về nhà 귀가하다
    1030 2020.10.06
  • muộn 늦다/늦은
    648 2020.10.06
  • dậy 일어나다
    754 2020.10.06
  • rất 매우/아주
    656 2020.10.06
  • quán ăn 음식점/식당
    658 2020.10.06
  • một mình 혼자/한 사람/홀로
    641 2020.10.06
  • với 함께
    655 2020.10.06
  • luôn luôn 항상
    627 2020.10.06
  • thỉnh thoảng 가끔/때때로
    644 2020.10.06
  • được không ~해도 될까요?
    616 2020.10.06
  • mặc 입다
    661 2020.10.06
  • lập gia đình 결혼하다
    627 2020.10.07