• quả dâu tây 딸기
    610 2020.11.01
  • quả nho 포도
    625 2020.11.01
  • tức thì 즉시/당장에
    509 2020.11.01
  • tan sở 퇴근하다
    394 2020.11.01
  • đi làm 출근하다
    628 2020.11.01
  • tốt nhất 가장좋은/최상의/최고
    512 2020.10.30
  • tốt 좋은/훌륭한/(장기의)졸
    431 2020.10.30
  • đừng lo 걱정하지마라
    514 2020.10.30
  • biến động 변동
    623 2020.10.30
  • tỷ giá hối đoái 환율
    537 2020.10.30
  • nỗi lo 걱정/고민거리
    635 2020.10.30
  • độc thân 독신/싱글
    634 2020.10.30
  • mình 몸
    507 2020.10.30
  • bụng 배
    523 2020.10.29
  • eo 허리
    495 2020.10.29
  • đầu gối 무릎
    542 2020.10.29
  • chân 발/진실한
    525 2020.10.29
  • đứng dậy 일어서다
    612 2020.10.29
  • tiền đặt cọc 계약금/보증금
    502 2020.10.29
  • ác mộng 악몽
    383 2020.10.28
  • chờ 기다리다
    638 2020.10.28
  • tràn trề 가득한/넘치다
    561 2020.10.28
  • Hanbok 한복
    720 2020.10.28
  • cười 웃음/웃다
    574 2020.10.28
  • khóc 울다
    643 2020.10.28
  • ly biệt 이별하다/헤어지다
    660 2020.10.28
  • thành thạo 능숙한/정통한
    524 2020.10.26
  • cấp 급수/등급
    663 2020.10.26
  • chứng chỉ 증명서/증서/자격증
    575 2020.10.26
  • ngoại ngữ 외국어
    424 2020.10.26