• kỹ năng 기능/재능
    501 2020.10.26
  • di dộng 이동/휴대전화
    545 2020.10.26
  • học vấn 교양/학문/학력
    505 2020.10.26
  • trình độ 정도/수준
    633 2020.10.26
  • trình độ học vấn 학력/학벌
    659 2020.10.26
  • tuổi 나이
    456 2020.10.26
  • ngày sinh 생일
    522 2020.10.26
  • sinh nhật 생일
    639 2020.10.26
  • tiến sĩ 박사
    624 2020.10.26
  • học sĩ 학사
    640 2020.10.26
  • thạc sĩ 석사
    658 2020.10.26
  • chuyên gia 전문가/박사/프로
    591 2020.10.26
  • cửa 문
    643 2020.10.25
  • vào 들어가다/~에
    426 2020.10.25
  • lối ra 출구
    386 2020.10.25
  • lối vào 입구
    511 2020.10.25
  • lối ra vào 출입구
    604 2020.10.25
  • phòng hướng dẫn 안내소
    616 2020.10.25
  • phòng chỉ dẫn (여행)안내소
    525 2020.10.25
  • danh lam thắng cảnh 명승고적/명소/명승지
    624 2020.10.25
  • 1 áo dài 아오자이
    662 2020.10.25
  • áo blouse 블라우스
    377 2020.10.25
  • áo sơ mi 셔츠
    643 2020.10.25
  • quần đùi 반바지
    530 2020.10.25
  • cái quần 바지
    898 2020.10.25
  • nhất quán 일관된
    517 2020.10.25
  • phù 부적/돕다
    547 2020.10.25
  • 1 cầm đồ 전당포/저당잡히다
    470 2020.10.25
  • nợ 빚/채무
    508 2020.10.25
  • cố cung 고궁
    387 2020.10.25