• ghi chú 각주/보충 설명
    430 2021.03.27
  • trưởng phòng 실장/과장
    253 2021.03.27
  • 1 chức vụ 직무
    251 2021.03.27
  • Khoa 과/시험
    266 2021.03.27
  • 1 lớp 학급/학년
    264 2021.03.27
  • 1 cơ sở 기초
    240 2021.03.27
  • 1 phiếu 표/투표용지
    233 2021.03.27
  • 1 khác 기타/다른
    349 2021.03.27