• chuồng (짐승의)우리/새장
    161 2021.09.24
  • vu khống 비방하다/헐뜯다
    161 2021.09.25
  • trượt ngã 미끄러지다
    161 2021.10.23
  • nhạt 얇다/싱겁다
    162 2021.09.24
  • gia hạn 연장하다/연기하다/기한을 늘리다
    162 2021.10.14
  • ga 정거장/역
    162 2021.10.28
  • tổng thống 대통령/총통
    163 2021.09.10
  • lả người 실신하다/기절하다
    163 2021.09.16
  • lượt chia sẻ 공유
    163 2021.09.20
  • trang cá nhân 프로필
    163 2021.09.20
  • lên đến 까지/이르다/올라서다
    163 2021.10.14
  • mất nước 탈수
    164 2021.09.17
  • nên 그러므로/따라서/그래서
    164 2021.09.17
  • bất kỳ 아무때나
    164 2021.09.29
  • thứ 종류/용서하다/두번째
    164 2021.11.02
  • công tắc 스위치/계폐기
    165 2021.09.16
  • từ ~로 부터
    165 2021.09.16
  • màu xanh 파란색
    165 2021.09.23
  • tạnh (비가)그치다
    165 2021.10.30
  • điều trị 치료하다
    166 2021.09.16
  • máy may 재봉틀
    166 2021.09.16
  • cắm trại 소풍/야영/캠핑
    167 2021.10.14
  • giảng dạy 가르치다/강의하다/수업하다
    167 2021.10.17
  • khiêu vũ 춤/댄스
    168 2021.10.14
  • hỏng. 고장나다/부패한/썩은
    168 2021.10.15
  • tiệc cưới 결혼식/예식장
    168 2021.11.07
  • nghiện rượu 알코올중독
    170 2021.09.17
  • gây ~을 야기하다
    171 2021.10.05
  • cầu vượt 육교/고가다리/구름다리
    171 2021.10.17
  • tử 죽다/아들
    172 2021.09.18