• cảm động 감동하다
    665 2020.09.25
  • độc đoán 독단적인/독단의
    667 2020.09.25
  • đọc sách 독서/책을 읽다
    643 2020.09.25
  • kiến trúc 건설하다
    644 2020.09.25
  • làm 만들다
    636 2020.09.22
  • ăn 먹다
    628 2020.09.22
  • mua 사다
    639 2020.09.22
  • lên xe 타다
    647 2020.09.22
  • sách 책
    647 2020.09.22
  • phát âm 발음
    658 2020.09.22
  • tắm hơi 사우나
    643 2020.09.22
  • trường 학교/긴
    645 2020.09.22
  • biên giới. 국경
    628 2020.09.21
  • an toàn 안전
    651 2020.09.21
  • trường hợp 경우
    639 2020.09.21
  • trái phép 위법의/불법의
    671 2020.09.21
  • nhập cảnh 입국하다
    661 2020.09.21
  • đi bộ 걷다
    647 2020.09.21
  • đi 가다
    656 2020.09.21
  • đem 휴대하다
    673 2020.09.21
  • nghĩ 생각하다
    643 2020.09.21
  • biết 알고있다
    650 2020.09.21
  • có 가지다/있다/존재하다
    685 2020.09.21
  • váy 치마/스커트
    682 2020.09.20
  • hợp 어울리다
    687 2020.09.20
  • phòng thay đồ 피팅룸
    654 2020.09.20
  • quần áo 의복
    644 2020.09.20
  • thay (옷을 )갈아 입다/ 교체하다
    699 2020.09.20
  • da 피부
    633 2020.09.20
  • áo cộc tay 티셔츠 áo sơ mi cộc tay
    644 2020.09.20