• thuế giá trị gia tăng 부가가치세
    689 2020.09.19
  • ma túy 마취/마약
    655 2020.09.19
  • phạm tội 죄를 저지르다
    668 2020.09.19
  • giá trị 가치
    686 2020.09.17
  • chất lượng 품질
    674 2020.09.17
  • lợi thế 이점/우위
    666 2020.09.16
  • cạnh tranh 경쟁하다
    733 2020.09.16
  • phi pháp 불법의
    689 2020.09.16
  • bất ~이 아닌
    673 2020.09.16
  • hợp pháp 합법의
    707 2020.09.16
  • doanh thu 수입/매출액
    730 2020.09.16
  • cùng kỳ 동기
    634 2020.09.16
  • năm trước 작년
    691 2020.09.16
  • trong ~안에
    679 2020.09.15
  • thức ăn chăn nuôi 사료
    676 2020.09.15
  • công nghiệp 산업
    713 2020.09.15
  • thẻ vàng 옐로우 카드
    668 2020.09.15
  • cửa sổ 창문
    689 2020.09.15
  • Xuất khẩu 수출하다
    666 2020.09.15
  • xu hướng 경향 /트렌드/추세
    662 2020.09.15
  • phát triển 발전하다/자라다/개발하다
    726 2020.09.15
  • Áp lực 압력
    661 2020.09.15
  • lâm 숲
    686 2020.09.13
  • đám mây 구름
    651 2020.09.13
  • bầu trời 하늘
    660 2020.09.13
  • dọn đi 이사하다
    637 2020.09.13
  • đọc 읽다
    646 2020.09.13
  • đẹp 아름답다
    875 2020.09.13
  • thông báo 통보하다, 통지하다
    667 2020.09.13
  • thổi (입으로) 불다
    649 2020.09.13