• tráng 헹구다/장점
    642 2020.10.22
  • 1 bia 맥주
    635 2020.10.22
  • bia tươi 생맥주
    651 2020.10.22
  • cơm 밥
    660 2020.10.22
  • xúc xích 소세지
    621 2020.10.22
  • 1 thịt bò 소고기/쇠고기
    671 2020.10.22
  • 1 thịt heo 돼지고기
    636 2020.10.22
  • 1 thịt gà 닭고기
    636 2020.10.22
  • cạn chén 건배
    615 2020.10.22
  • món quà 선물
    598 2020.10.22
  • giá vào cửa 입장료
    604 2020.10.22
  • đồ đạc 가구
    516 2020.10.22
  • lắp ráp 조립하다
    532 2020.10.22
  • 1 bác sĩ 의사
    667 2020.10.24
  • 1 y tá 간호원
    651 2020.10.24
  • bệnh viện 병원
    735 2020.10.24
  • cảm 감기
    653 2020.10.24
  • hắt hơi 재채기하다
    607 2020.10.24
  • nước mũi 콧물
    654 2020.10.24
  • sổ mũi 콧물이 나다
    653 2020.10.24
  • đôi khi 가끔/이따금
    645 2020.10.24
  • sốt 열이있는/열병
    643 2020.10.24
  • ho 기침하다
    527 2020.10.24
  • thế nào 어때요/어떻습니까
    1157 2020.10.24
  • chóng mặt 어지럽다/현기증이나다
    541 2020.10.24
  • ói 토하다
    555 2020.10.24
  • nôn 토하다
    645 2020.10.24
  • ỉa chảy 설사
    524 2020.10.24
  • táo 자두/변비에 걸리다
    521 2020.10.24
  • bón 인분/비료
    642 2020.10.24