• trang bị 장비/설비/설치하다
    715 2020.09.08
  • công nghiệp 산업
    715 2020.09.15
  • phòng tắm 욕실
    715 2020.07.10
  • 1 xung quanh 주변/주위
    715 2021.04.03
  • 1 đi dạo 산책하다/산보하다
    715 2021.04.03
  • 1 rốt cuộc 결국/마침내/도대체
    714 2021.03.06
  • phát sinh 발생하다
    714 2021.01.06
  • 1 tóc 머리카락
    713 2021.02.24
  • cá thu 고등어
    712 2020.08.28
  • thú vị 기쁜/재미있는
    710 2021.01.23
  • dao 칼/나이프
    710 2021.01.13
  • hợp pháp 합법의
    710 2020.09.16
  • 1 bất ngờ 갑자기/놀랍다
    709 2021.03.07
  • 1 triển khai 전개하다/열리다/펴다
    708 2021.02.27
  • 2 tạo 창조하다/만들다
    706 2021.03.27
  • quan tâm 관심을 가지다/배려하다
    706 2020.09.11
  • 1 công nhận 공인하다/승인하다/인정하다
    705 2021.01.30
  • lắm 매우/많은
    704 2021.01.14
  • nghe 듣다
    703 2020.07.28
  • 1 đối với ~에 대한
    702 2021.02.17
  • chấm 점
    702 2021.02.17
  • thay (옷을 )갈아 입다/ 교체하다
    700 2020.09.20
  • 1 chạm 닿다/부딪치다/대다/파다
    700 2021.03.07
  • thuế chống bán phá giá 덤핑관세
    696 2021.02.17
  • thành lập 설립하다
    696 2020.08.05
  • xuất cảnh 출국
    695 2020.10.01
  • trên 위/~위에/~에
    695 2021.01.17
  • nổi tiếng 유명한
    694 2020.08.05
  • lần này 이번에
    693 2020.11.19
  • năm trước 작년
    693 2020.09.16