• hàng năm 매년/해마다
    307 2021.11.22
  • khách du lịch 관광객
    306 2021.11.22
  • sự tìm tòi 고안
    309 2021.11.19
  • đun sôi 끓다/끓이다
    317 2021.11.19
  • thể lỏng 액체
    276 2021.11.19
  • hạt nhân 핵
    283 2021.11.19
  • khổng lồ 거대한/막대한
    269 2021.11.19
  • giải phóng 방출하다/해방하다
    306 2021.11.19