• thí nghiệm 시험하다/실험하다
    222 2021.11.19
  • vi sinh vật 미생물
    205 2021.11.19
  • giáo viên 선생님/교사/교직원
    199 2021.11.17
  • cha mẹ 부모
    207 2021.11.16
  • hết lòng 마음을 다해서/정성을 다해서
    214 2021.11.16
  • chăm sóc 돌보다
    228 2021.11.16
  • sự hiếu thảo 효도
    211 2021.11.16
  • cãi nhau 싸우다/다투다
    206 2021.11.16