• ám chỉ 암시하다
    664 2020.10.03
  • đợi 기다리다
    679 2020.10.02
  • trở lại 돌아오다
    631 2020.10.02
  • lại 오다
    574 2020.10.02
  • ở lại 체재하다
    653 2020.10.02
  • cảm thấy 느끼다
    659 2020.10.02
  • hiểu 알다
    667 2020.10.02
  • xuất cảnh 출국
    692 2020.10.01
  • đeo 걸다/붙이다/차다/쓰다/메다
    685 2020.09.30
  • bàn tay 손/사지
    655 2020.09.30
  • tay 손
    659 2020.09.30
  • 1 du lịch 여행
    658 2020.09.30
  • dối trá 속이다
    639 2020.09.30
  • dọn đi 이사하다
    650 2020.09.30
  • công tác 출장
    642 2020.09.29
  • học 공부하다
    636 2020.09.29
  • ghét 싫어하다/미워하다
    658 2020.09.29
  • thích 좋아하다
    667 2020.09.28
  • trông nom 돌보다
    663 2020.09.28
  • mời 초대하다
    659 2020.09.28
  • giới thiệu 소개하다
    679 2020.09.28
  • chuẩn bị 준비하다
    660 2020.09.28
  • ngủ 자다
    658 2020.09.28
  • chơi 놀다
    635 2020.09.28
  • viết 쓰다/작성하다
    635 2020.09.28
  • nói 말하다
    632 2020.09.28
  • ấn tượng 인상
    662 2020.09.27
  • câu chuyện 이야기/대화
    642 2020.09.27
  • phim 영화
    649 2020.09.27
  • xem 보다
    714 2020.09.25