• 1 có nghĩa 의미하다
    631 2021.03.12
  • 1 bài thơ 시
    628 2021.03.12
  • 1 sáng tác 작곡하다/창작하다
    602 2021.03.12
  • 1 trực tiếp 직접
    669 2021.03.12
  • 1 buổi hòa nhạc 연주회/콘서트
    737 2021.03.12
  • 1 tổ chức 조직/기구/조직하다/시행하다
    641 2021.03.12
  • 1 điều khiển 지휘하다/조종하다
    642 2021.03.12
  • hội thảo chuyên đề 세미나/학회
    663 2021.03.12