• hàng ngày 매일/일상의
    113 2021.11.06
  • đa số 다수의/대부분
    153 2021.11.06
  • sáng choang 눈부신/빛나는
    119 2021.11.06
  • cuốn sách 책
    125 2021.11.06
  • thói quen 관습/습관/실행/상습
    127 2021.11.06
  • câu lạc bộ 구락부/클렵
    140 2021.11.06
  • lần sau 다음번
    114 2021.11.06
  • hát 노래부르다/가극
    127 2021.11.06