• chú trọng 치중하다
    109 2021.10.30
  • hướng tới 향하다/지향하다
    110 2021.11.02
  • tăng vọt 폭등하다/급상승하다
    111 2021.10.30
  • hàng ngày 매일/일상의
    111 2021.11.06
  • theo thứ tự 선착순
    112 2021.10.30
  • lần sau 다음번
    112 2021.11.06
  • anh ta 그/그남자
    112 2021.11.07
  • dễ 용이한/쉬운
    113 2021.10.15